Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp đường Võ Nguyên Giáp | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1802 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1803 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp đường Võ Nguyên Gíáp | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1804 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1805 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1806 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Nhà ông Diện qua cà phê NiNa | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1807 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1808 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp nhà ông Khâm | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1809 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1810 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp Sông Cái | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1811 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Ngã 3 xóm 4 | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1812 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội) | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1813 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đình Phú Ân | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1814 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Sông Cái | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1815 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đường liên xã Diên An - Diên Toàn | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1816 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Nhà Vuông | - | 940.800 | 470.400 | 282.240 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1817 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Hương lộ 5 | - | 940.800 | 470.400 | 282.240 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1818 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường D1 (đoạn từ Tỉnh lộ 2 đến Quốc lộ 27C) | - | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1819 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường N3 (lộ giới 13m) xã Diên Lạc nhánh rẽ của đường D6 | - | 470.400 | 235.200 | 141.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1820 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường từ Tỉnh lộ 2 (thửa số 42 tờ bản đồ số 4) đến giáp khu đô thị Nam Sông Cái | - | 1.612.800 | 806.400 | 483.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |