STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã 3 Phan Bội Châu-Trần Quý Cáp | 7.436.000 | 4.221.360 | 2.574.000 | 1.544.400 | 772.200 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã 3 Phan Bội Châu-Trần Quý Cáp | 5.948.800 | 3.377.088 | 2.059.200 | 1.235.520 | 617.760 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã 3 Phan Bội Châu-Trần Quý Cáp | 4.461.600 | 2.532.816 | 1.544.400 | 926.640 | 463.320 | Đất SX-KD đô thị |