STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Xã miền núi | - | 59.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Xã miền núi | - | 47.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Xã miền núi | - | 28.392 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |