STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (Cầu Hà Dừa) | 3.580.200 | 2.148.120 | 1.790.100 | 895.050 | 526.500 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Trịnh Phong | 3.978.000 | 2.386.800 | 1.989.000 | 994.500 | 585.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (Cầu Hà Dừa) | 2.864.160 | 1.718.496 | 1.432.080 | 716.040 | 421.200 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Trịnh Phong | 3.182.400 | 1.909.440 | 1.591.200 | 795.600 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (Cầu Hà Dừa) | 2.148.120 | 1.288.872 | 1.074.060 | 537.030 | 315.900 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Trịnh Phong | 2.386.800 | 1.432.080 | 1.193.400 | 596.700 | 351.000 | Đất SX-KD đô thị |