STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Qua đường Văn Miếu đến giáp xã Diên Sơn | 2.386.800 | 1.432.080 | 1.193.400 | 596.700 | 351.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Từ cầu Thành (chạy dọc sông Cái) - đường Hà Huy Tập | 2.784.600 | 1.670.760 | 1.392.300 | 696.150 | 409.500 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Qua đường Văn Miếu đến giáp xã Diên Sơn | 1.909.440 | 1.145.664 | 954.720 | 477.360 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Từ cầu Thành (chạy dọc sông Cái) - đường Hà Huy Tập | 2.227.680 | 1.336.608 | 1.113.840 | 556.920 | 327.600 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Qua đường Văn Miếu đến giáp xã Diên Sơn | 1.432.080 | 859.248 | 716.040 | 358.020 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Từ cầu Thành (chạy dọc sông Cái) - đường Hà Huy Tập | 1.670.760 | 1.002.456 | 835.380 | 417.690 | 245.700 | Đất SX-KD đô thị |