STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Văn Miếu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 954.720 | 763.776 | 636.480 | 318.240 | 238.680 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Văn Miếu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 1.193.400 | 954.720 | 795.600 | 397.800 | 298.350 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Văn Miếu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 716.040 | 572.832 | 477.360 | 238.680 | 179.010 | Đất SX-KD đô thị |