STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà Diệp Thị Se | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê – Cầu Lùng) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Giáp đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đặng Chốn | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trại ông Hòa | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ngọc Luân | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 265.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - UBND xã Diên Hòa (thửa 400 tờ 6) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trại ông Loai (thửa 95 tờ 1 rừng) và đến đất ông Đức (giáp hương lộ 62) (thửa 2 tờ 10) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Văn Khôi ( Thửa 198 tờ 6) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Trương Thị Mở (Giáp xã Diên Phước) (thửa 3 tờ 03) và đến miếu Củ Chi (thửa 190 tờ 7) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp đường gò ông Tổng (thửa 591 tờ 6) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |