Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà Diệp Thị Se | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
82 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê – Cầu Lùng) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
84 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Giáp đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
85 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đặng Chốn | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
87 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trại ông Hòa | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
88 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ngọc Luân | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
90 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |