STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thửa đất số 77 tờ 3 | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hòa Xuân Phú 2 (từ thửa 674 đến thửa 722 tờ bản đồ số 4) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Đồng Trường Tần (từ thửa 926 đến thửa 923 bản đồ số 01) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sung (từ thửa 903 đến thửa 904 tờ bản đồ số 01) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Thanh Tài (từ thửa 142 đến thửa 276 tờ bản đồ số 2) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lãnh thôn Gò Mè cũ (từ thửa 310 đến 599 tờ bản đồ số 10) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Dũng thôn Gò Mè cũ (từ thửa 214 đến thửa 605 tờ bản đồ số 10) | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Chi | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà bà Thắng | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Cù | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé) | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà lầu Hai Thái | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Khu Trài Dân xã Suối Cát | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thửa đất số 77 tờ 3 | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hòa Xuân Phú 2 (từ thửa 674 đến thửa 722 tờ bản đồ số 4) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Đồng Trường Tần (từ thửa 926 đến thửa 923 bản đồ số 01) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |