STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Điểm cuối giáp ranh thị xã Ninh Hòa (Dốc Chè) | 169.000 | 84.500 | 50.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Y Niết (thửa 4 tờ 49) và thửa đất ông Nguyễn Ngọc Thọ (thửa 6 tờ 49) | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất bà Cao Thị Niệm và bà Cao Thị Liệng (thửa 13 tờ 60) và thửa đất bà Cao Thị Đớ (thửa 12 tờ 60) | 236.600 | 118.300 | 70.980 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Khánh Bình, cuối đất ông Lục Minh Khâm (thửa 356, tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 25 tờ 63) | 321.100 | 160.550 | 96.330 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Vũ Huy Trung (thửa 322 tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 55 tờ 63) | 405.600 | 202.800 | 121.680 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Phùng Hữu Hòa (thửa 80 tờ 69) và thửa đất ông Đinh Văn Đức (thửa 110 tờ 69) | 338.000 | 169.000 | 101.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Cà Hon (giáp ranh xã Khánh Bình) | 321.100 | 160.550 | 96.330 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Suối Tre (xã Khánh Đông) | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Điểm cuối giáp ranh thị xã Ninh Hòa (Dốc Chè) | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Y Niết (thửa 4 tờ 49) và thửa đất ông Nguyễn Ngọc Thọ (thửa 6 tờ 49) | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất bà Cao Thị Niệm và bà Cao Thị Liệng (thửa 13 tờ 60) và thửa đất bà Cao Thị Đớ (thửa 12 tờ 60) | 189.280 | 94.640 | 56.784 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Khánh Bình, cuối đất ông Lục Minh Khâm (thửa 356, tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 25 tờ 63) | 256.880 | 128.440 | 77.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Vũ Huy Trung (thửa 322 tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 55 tờ 63) | 324.480 | 162.240 | 97.344 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Phùng Hữu Hòa (thửa 80 tờ 69) và thửa đất ông Đinh Văn Đức (thửa 110 tờ 69) | 270.400 | 135.200 | 81.120 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Cà Hon (giáp ranh xã Khánh Bình) | 256.880 | 128.440 | 77.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Suối Tre (xã Khánh Đông) | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất bà Cao Thị Niệm và bà Cao Thị Liệng (thửa 13 tờ 60) và thửa đất bà Cao Thị Đớ (thửa 12 tờ 60) | 141.960 | 70.980 | 42.588 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Khánh Bình, cuối đất ông Lục Minh Khâm (thửa 356, tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 25 tờ 63) | 192.660 | 96.330 | 57.798 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Vũ Huy Trung (thửa 322 tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 55 tờ 63) | 243.360 | 121.680 | 73.008 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Phùng Hữu Hòa (thửa 80 tờ 69) và thửa đất ông Đinh Văn Đức (thửa 110 tờ 69) | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |