STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Vừ A Dính - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Lợi | 580.320 | 290.160 | 145.080 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trịnh Phong - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Cao Văn Bé | 702.000 | 351.000 | 175.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Văn Ơn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Nguyên Hãn | 655.200 | 327.600 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Quý Cáp - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Quốc Toản - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cuối đường | 580.320 | 290.160 | 145.080 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Quang Khải - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 374.400 | 187.200 | 132.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Hồng Phong | 702.000 | 351.000 | 175.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 304.200 | 152.100 | 107.738 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trịnh Phong | 702.000 | 351.000 | 175.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Quang Trung - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2/8 | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Pinăng xà- A - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 795.600 | 397.800 | 198.900 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phù Đổng Thiên Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Hồng Phong | 580.320 | 290.160 | 145.080 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phan Đình Giót - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Lợi | 580.320 | 290.160 | 145.080 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phạm Hồng Thái - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Quang Khải | 397.800 | 198.900 | 140.888 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 304.200 | 152.100 | 107.738 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 374.400 | 187.200 | 132.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Thị Định - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngô Gia Tự | 702.000 | 351.000 | 175.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Trần Nguyên Hãn | 702.000 | 351.000 | 175.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Ngô Gia Tự - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba đường 2/8 | 936.000 | 468.000 | 234.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |