Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Cà Hon (giáp ranh xã Khánh Bình) | 192.660 | 96.330 | 57.798 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Suối Tre (xã Khánh Đông) | 121.680 | 60.840 | 36.504 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Điểm cuối giáp ranh thị xã Ninh Hòa (Dốc Chè) | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Y Niết (thửa 4 tờ 49) và thửa đất ông Nguyễn Ngọc Thọ (thửa 6 tờ 49) | 121.680 | 60.840 | 36.504 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |