STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường 14/8 - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 832.000 | 479.232 | 399.360 | 266.240 | 232.960 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường 14/8 - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 1.040.000 | 599.040 | 499.200 | 332.800 | 291.200 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường 14/8 - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 624.000 | 359.424 | 299.520 | 199.680 | 174.720 | Đất SX - KD đô thị |