STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) | 292.864 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 292.864 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 292.864 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |