STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |