STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Giáp đường Tân Lập | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Giáp đường Tân Lập | 399.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình | 399.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1 | 399.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Giáp đường Tân Lập | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1 | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |