STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã - Xã Vạn Phước | - Đến cổng Hải Triều (thôn Tân Phước Nam) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã - Xã Vạn Phước | - Đến cổng Hải Triều (thôn Tân Phước Nam) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã - Xã Vạn Phước | - Đến cổng Hải Triều (thôn Tân Phước Nam) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |