STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 9m - Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) | - Đến lô 18 | 430.950 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 9m - Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) | - Đến lô 19 | 430.950 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 9m - Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) | - Đến lô 36 | 430.950 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 9m - Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) | - Đến lô 18 | 344.760 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 9m - Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) | - Đến lô 19 | 344.760 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 9m - Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) | - Đến lô 36 | 344.760 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 9m - Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) | - Đến lô 18 | 258.570 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 9m - Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) | - Đến lô 19 | 258.570 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 9m - Khu dân cư Tân Phước Tây (xã Vạn Phước) | - Đến lô 36 | 258.570 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |