STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Đường Trần Đường | 546.000 | 400.400 | 291.200 | 254.800 | 236.600 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Đường Trần Đường | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 152.880 | 141.960 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Đường Trần Đường | 436.800 | 320.320 | 232.960 | 203.840 | 189.280 | Đất TM - DV đô thị |