STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Hà Huy Tập - Thị trấn Vạn Giã | - Lê Hồng Phong đoạn 4 | 1.768.000 | 1.073.280 | 894.400 | 416.000 | 312.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Hà Huy Tập - Thị trấn Vạn Giã | - Lê Hồng Phong đoạn 4 | 1.414.400 | 858.624 | 715.520 | 332.800 | 249.600 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Hà Huy Tập - Thị trấn Vạn Giã | - Lê Hồng Phong đoạn 4 | 1.060.800 | 643.968 | 536.640 | 249.600 | 187.200 | Đất SX - KD đô thị |