STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) | - | 314.925 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) | - | 430.950 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) | - | 251.940 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) | - | 344.760 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) | - | 188.955 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Chợ Cổ Mã (xã Vạn Thọ) | - | 258.570 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |