STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 49 | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 91 | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 68 | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 21 | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 49 | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 91 | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 68 | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 21 | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 49 | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 91 | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 68 | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Xã Vạn Long | - Đến lô số 21 | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |