STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 580.125 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 580.125 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 969.638 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 1.105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 464.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 464.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 775.710 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 884.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 348.075 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 348.075 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 581.783 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Phú) | - | 663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |