STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) | - | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) | - | 455.813 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) | - | 338.130 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) | - | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) | - | 253.598 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Dân 2 (xã Vạn Thắng) | - | 273.488 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |