STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 718.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 911.625 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 994.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 1.077.375 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 1.243.125 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 574.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 729.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 795.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 861.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 994.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 430.950 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 546.975 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 596.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 646.425 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 745.875 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |