STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 1.876.875 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 2.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 1.501.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 1.747.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 2.038.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 1.126.125 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 1.310.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Ninh Mã (xã Vạn Thọ) | - | 1.528.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |