STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 341.445 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 442.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 464.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 511.063 | 306.638 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 273.156 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 353.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 371.280 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 408.850 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 204.867 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 265.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 278.460 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư Vĩnh Yên (xã Vạn Thạnh) | - | 306.638 | 183.983 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |