STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Lương Thế Vinh - Thị trấn Vạn Giã | - Nguyễn Trãi | 1.878.500 | 1.140.360 | 950.300 | 442.000 | 331.500 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Lương Thế Vinh - Thị trấn Vạn Giã | - Nguyễn Trãi | 1.502.800 | 912.288 | 760.240 | 353.600 | 265.200 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Lương Thế Vinh - Thị trấn Vạn Giã | - Nguyễn Trãi | 1.127.100 | 684.216 | 570.180 | 265.200 | 198.900 | Đất SX - KD đô thị |