STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Lý Thái Tổ - Thị trấn Vạn Giã | - Ga Vạn Giã | 405.600 | 297.440 | 216.320 | 189.280 | 175.760 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Lý Thái Tổ - Thị trấn Vạn Giã | - Nhà Thờ Vạn Giã | 499.200 | 366.080 | 266.240 | 232.960 | 216.320 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Lý Thái Tổ - Thị trấn Vạn Giã | - Ga Vạn Giã | 507.000 | 371.800 | 270.400 | 236.600 | 219.700 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Lý Thái Tổ - Thị trấn Vạn Giã | - Nhà Thờ Vạn Giã | 624.000 | 457.600 | 332.800 | 291.200 | 270.400 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Lý Thái Tổ - Thị trấn Vạn Giã | - Ga Vạn Giã | 304.200 | 223.080 | 162.240 | 141.960 | 131.820 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Lý Thái Tổ - Thị trấn Vạn Giã | - Nhà Thờ Vạn Giã | 374.400 | 274.560 | 199.680 | 174.720 | 162.240 | Đất SX - KD đô thị |