STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Du - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 1.040.000 | 599.040 | 499.200 | 332.800 | 291.200 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Du - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 1.300.000 | 748.800 | 624.000 | 416.000 | 364.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Du - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 780.000 | 449.280 | 374.400 | 249.600 | 218.400 | Đất SX - KD đô thị |