STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Trãi - Thị trấn Vạn Giã | - Hai Bà Trưng | 624.000 | 457.600 | 332.800 | 291.200 | 270.400 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Trãi - Thị trấn Vạn Giã | - Ngô Quyền | 2.496.000 | 1.297.920 | 1.081.600 | 499.200 | 299.520 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Trãi - Thị trấn Vạn Giã | - Hai Bà Trưng | 780.000 | 572.000 | 416.000 | 364.000 | 338.000 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Trãi - Thị trấn Vạn Giã | - Ngô Quyền | 3.120.000 | 1.622.400 | 1.352.000 | 624.000 | 374.400 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Trãi - Thị trấn Vạn Giã | - Hai Bà Trưng | 468.000 | 343.200 | 249.600 | 218.400 | 202.800 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Trãi - Thị trấn Vạn Giã | - Ngô Quyền | 1.872.000 | 973.440 | 811.200 | 374.400 | 224.640 | Đất SX - KD đô thị |