STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Tri Phương (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi - Thị trấn Vạn Giã | - Lý Thái Tổ (QH) | 1.170.000 | 673.920 | 561.600 | 374.400 | 327.600 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Tri Phương (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi - Thị trấn Vạn Giã | - Lý Thái Tổ (QH) | 702.000 | 404.352 | 336.960 | 224.640 | 196.560 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Tri Phương (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi - Thị trấn Vạn Giã | - Lý Thái Tổ (QH) | 936.000 | 539.136 | 449.280 | 299.520 | 262.080 | Đất TM - DV đô thị |