Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến giáp đường Gia Long (thửa 76 tờ 13) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
322 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến giáp đường Gia Long (thửa 9 tờ 11) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
323 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến nhà ông Phạm Gia Lãm (thửa 35 tờ 15) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
324 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đường sắt | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
325 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Giáp đường Tân Lập | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
326 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Quốc | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
327 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Trần Đức Hồng | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
328 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Hài | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
329 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Liên | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
330 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Hùng | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
331 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Giáp đường sắt | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
332 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Thiệp | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
333 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Giáp đường Tân Lập | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
334 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
335 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
336 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên xã - Xã Vạn Lương | - Đến giáp nhà ông Trần Theo | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
337 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên xã - Xã Vạn Lương | - Giáp ranh xã Xuân Sơn | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
338 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Long | - | 162.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
339 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến còn lại thuộc thôn Long Hòa (trừ Đội 1) - Xã Vạn Long | - | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
340 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến nhà bà Nguyễn Thị Phấn (thửa 24 tờ bản đồ số 23) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |