Trang chủ page 43
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
841 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Võ Kim Cương (thửa 108, tờ 46) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
842 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (thửa 12, tờ 47) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
843 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (đường đi Tịnh xá Ngọc Phổ, thửa 65, tờ 44) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
844 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Văn Thảo (thửa 67, tờ 49) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
845 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Văn Lộc (thửa 32, tờ 50) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
846 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Chợ Xuân Tự (thửa 111, tờ 47) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
847 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Lê Văn Mai (thửa 41, tờ 46) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
848 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Đức Năm (thửa 18, tờ 49) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
849 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Thao (thửa 33, tờ 50) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
850 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
851 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
852 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
853 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
854 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
855 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
856 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
857 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
858 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
859 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Thạnh (thửa 85, tờ 56) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
860 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Giáp Đình (thửa 571, tờ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |