STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Võ Kim Cương (thửa 108, tờ 46) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (thửa 12, tờ 47) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (đường đi Tịnh xá Ngọc Phổ, thửa 65, tờ 44) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Văn Thảo (thửa 67, tờ 49) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Văn Lộc (thửa 32, tờ 50) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Chợ Xuân Tự (thửa 111, tờ 47) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Lê Văn Mai (thửa 41, tờ 46) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Đức Năm (thửa 18, tờ 49) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Thao (thửa 33, tờ 50) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Võ Kim Cương (thửa 108, tờ 46) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (thửa 12, tờ 47) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |