Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Giáp biển (thửa 298, tờ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
862 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Tuyết (thửa 275, tờ 48) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
863 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51 ) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
864 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
865 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến trường THCS Lý Thường Kiệt | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
866 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
867 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
868 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
869 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
870 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
871 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
872 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
873 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
874 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
875 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
876 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến Biển | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
877 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
878 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
879 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
880 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |