Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 10m - Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) | - Đến lô 76 | 344.760 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1322 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 13m - Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) | - Đến lô 61 | 344.760 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1323 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 13m - Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) | - Đến lô 23 | 344.760 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1324 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2 | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1325 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp chợ Xuân Vinh | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1326 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến lâm trường thôn Xuân Vinh | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1327 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1328 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1329 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1330 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1331 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Thúy (thửa 98, tờ 57) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1332 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đất ông Nguyễn Chính Thành (thửa 195, tờ 34) | 168.730 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1333 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1334 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà bà Mai Thị Liên (thửa 186, tờ bản đồ số 34) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1335 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Mương NIA bắc | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1336 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lê Sĩ Thở | 97.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1337 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến mương NIA Bắc (thửa 198, tờ bản đồ 23) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1338 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1339 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến Đập dâng thôn Xuân Tây | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1340 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Lương Đình Quãng (thửa 710, tờ bản đồ 23) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |