STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Thôn Hà Già (thửa 162, tờ 56) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp đất bà Võ Thị Sửu (thửa 156, tờ 21) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp biển (thửa 261, tờ 58) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2 | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp chợ Xuân Vinh | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến lâm trường thôn Xuân Vinh | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Thôn Hà Già (thửa 162, tờ 56) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp đất bà Võ Thị Sửu (thửa 156, tờ 21) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp biển (thửa 261, tờ 58) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2 | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp chợ Xuân Vinh | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến lâm trường thôn Xuân Vinh | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |