Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Thành | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1382 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà bà Ái | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1383 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Đoàn (thửa 245 tờ 32) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1384 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 659, tờ 13 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1385 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến cuối đường (thửa 34 tờ 29) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1386 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến Cầu cây Ké (thửa 208 tờ 08) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1387 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến cuối đường (thửa 01 tờ 28) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1388 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | - Đến cuối đường (thửa 19 tờ 32) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1389 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn xóm Gốm - xóm Cát - Xã Vạn Bình | - Đường sắt (thửa 08 tờ 34) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1390 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Đại Lãnh | - | 134.784 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1391 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc thôn Tây Bắc 1, 2 - Xã Đại Lãnh | - | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1392 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu tái định cư số 2 Hầm đường bộ Đèo Cả (thôn Tây Bắc 2) - Xã Đại Lãnh | - | 336.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1393 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn Đông Bắc- Đông Nam - Xã Đại Lãnh | - Đến cầu Suối Dừa | 336.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1394 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - | 134.784 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1395 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1396 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1397 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Trần Kính (thửa 3 tờ 3) | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1398 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà Trần Văn Hồng (thửa 50 tờ bản đồ 15) | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1399 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến giáp đường Gia Long (thửa 76 tờ 13) | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1400 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến giáp đường Gia Long (thửa 9 tờ 11) | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |