Trang chủ page 75
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1481 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (thửa 12, tờ 47) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1482 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (đường đi Tịnh xá Ngọc Phổ, thửa 65, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1483 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Văn Thảo (thửa 67, tờ 49) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1484 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Văn Lộc (thửa 32, tờ 50) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1485 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Chợ Xuân Tự (thửa 111, tờ 47) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1486 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Lê Văn Mai (thửa 41, tờ 46) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1487 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Đức Năm (thửa 18, tờ 49) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1488 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Thao (thửa 33, tờ 50) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1489 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1490 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1491 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1492 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1493 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1494 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1495 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1496 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1497 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1498 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Thạnh (thửa 85, tờ 56) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1499 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Giáp Đình (thửa 571, tờ 48) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1500 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Giáp biển (thửa 298, tờ 48) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |