Trang chủ page 76
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà bà Nguyễn Thị Tuyết (thửa 275, tờ 48) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1502 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51 ) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1503 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1504 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến trường THCS Lý Thường Kiệt | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1505 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1506 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1507 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1508 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1509 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1510 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1511 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1512 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1513 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1514 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1515 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến Biển | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1516 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1517 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1518 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1519 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1520 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |