Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Đặng Văn Châu | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1602 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Đường sắt | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1603 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Giáp đường Tân Lập | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1604 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Quốc | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1605 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Trần Đức Hồng | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1606 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Hài | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1607 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Liên | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1608 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Hùng | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1609 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Giáp đường sắt | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1610 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương | - Nhà ông Thiệp | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1611 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Giáp đường Tân Lập | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1612 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1613 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Lương | - Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1 | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1614 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên xã - Xã Vạn Lương | - Đến giáp nhà ông Trần Theo | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1615 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên xã - Xã Vạn Lương | - Giáp ranh xã Xuân Sơn | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1616 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Long | - | 97.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1617 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến còn lại thuộc thôn Long Hòa (trừ Đội 1) - Xã Vạn Long | - | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1618 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến nhà bà Nguyễn Thị Phấn (thửa 24 tờ bản đồ số 23) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1619 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến Đồn Biên Phòng 364 | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1620 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Bần (thửa 156), đến nhà ông Dũng (thửa 233), đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27 | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |