Trang chủ page 82
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1622 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến Nhà ông Diệp (thửa 20 tờ bản đồ số 30) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1623 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | - Đến Cầu Hải Triều | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1624 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 3 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Dưỡng (ruộng lúa) (thửa 136 tờ 42) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1625 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 3 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Châu (ruộng lúa) (thửa 192 tờ 42) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1626 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Đến nhà ông Nguyễn Chi Bi (thửa 74 tờ 58) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1627 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Đến nhà ông Huỳnh Ba (thửa 400 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1628 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Giáp ngã tư nhà bà Thiện (thửa 194 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1629 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Ngã ba nhà ông Nguyễn Sặc (thửa 359 tờ 52) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1630 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Ngã tư nhà ông Phan Son (thửa 502 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1631 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Huỳnh Bảy (thửa 5 tờ 53) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1632 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Lăng (thửa 447 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1633 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà Trần Bổn (thửa 169 tờ 53) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1634 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Đường Phú Hội (thửa 218 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1635 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Ngã tư nhà bà Thiện (thửa 194 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1636 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà bà Nguyễn Thị Ngô (thửa 7 tờ 41) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1637 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Ngã ba nhà ông Tài (thửa 10 tờ 44) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1638 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Ngã ba giáp Vạn Bình (thửa 3 tờ 44) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1639 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1640 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Phạm Văn Bảy (thửa 206 tờ 40) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |