Trang chủ page 87
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1721 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến hết nhà ông Châu Văn Phước (thửa 123, tờ 60) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1722 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến giáp đường Trần Tạo (thửa 1, tờ 52) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1723 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến giáp ruộng ông Nguyễn Thành Quân (thửa 81, tờ 59) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1724 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Dỡ (xã Vạn Thọ) | - | 258.570 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1725 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 5m - Khu dân cư Diêm Điền (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 56 | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1726 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 13m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 104 | 331.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1727 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 13m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 78 | 331.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1728 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 47 | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1729 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh Đông (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 33 | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1730 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 8m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 10 | 218.790 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1731 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 5m - Khu dân cư Hội Khánh (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 15 | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1732 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 42 | 232.050 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1733 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 10m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 32 | 232.050 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1734 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 49 | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1735 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 48 | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1736 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 7m - Khu dân cư Chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 27 | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1737 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 5m - Khu dân cư Gò Dồn 2 (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 24 | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1738 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 5m - Khu dân cư Cây Xoài 2 (xã Vạn Khánh) | - Đến lô 36 | 198.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1739 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) | - | 348.075 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1740 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ruộng Cạn (xã Vạn Thắng) | - | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |