STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Đường Quy hoạch số 4 | 507.000 | 371.800 | 270.400 | 236.600 | 219.700 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Đường Quy hoạch số 4 | 304.200 | 223.080 | 162.240 | 141.960 | 131.820 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Đường Quy hoạch số 4 | 405.600 | 297.440 | 216.320 | 189.280 | 175.760 | Đất TM - DV đô thị |