STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến đường bê tông nhà bà Nguyễn Thị Sương (thửa 01, tờ 18) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Phan Dưỡng (thửa 127 tờ bản đồ số 18) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến đường bê tông nhà bà Nguyễn Thị Sương (thửa 01, tờ 18) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Phan Dưỡng (thửa 127 tờ bản đồ số 18) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến đường bê tông nhà bà Nguyễn Thị Sương (thửa 01, tờ 18) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |