STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |