STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |