Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Đến nhà ông Nguyễn Chi Bi (thửa 74 tờ 58) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Đến nhà ông Huỳnh Ba (thửa 400 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Giáp ngã tư nhà bà Thiện (thửa 194 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Ngã ba nhà ông Nguyễn Sặc (thửa 359 tờ 52) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Ngã tư nhà ông Phan Son (thửa 502 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Huỳnh Bảy (thửa 5 tờ 53) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Lăng (thửa 447 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà Trần Bổn (thửa 169 tờ 53) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Đường Phú Hội (thửa 218 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 2 - Xã Vạn Thắng | - Ngã tư nhà bà Thiện (thửa 194 tờ 52) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |