STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa 247 tờ 4) | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 11 tờ 3) | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 36 tờ 5) | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Đến Trường học (thửa 32 tờ 9) | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa 247 tờ 4) | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 11 tờ 3) | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 36 tờ 5) | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Đến Trường học (thửa 32 tờ 9) | 320.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa 247 tờ 4) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 11 tờ 3) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 36 tờ 5) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Đến Trường học (thửa 32 tờ 9) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |